Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trepidation
/,trepi'dei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trepidation
/ˌtrɛpəˈdeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hoảng hốt náo động
the
threat
of
an
epidemic
caused
great
alarm
and
trepidation
mối e sợ bệnh dịch đã gây ra một sự hoảng hốt náo động lớn
noun
[noncount] formal :a feeling of fear that causes you to hesitate because you think something bad or unpleasant is going to happen
He
had
/
felt
some
trepidation
about
agreeing
to
their
proposal
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content