Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
treo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
to hang, to suspend to suspend, to put aside
* Các từ tương tự:
treo ấn từ quan
,
treo bảng
,
treo cổ
,
treo cờ
,
treo dải
,
treo giá
,
treo giải
,
treo giò
,
treo gương
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content