Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (khẩu ngữ, đôi khi xấu)
    thời thượng
    trendy intellectuals (xu)
    những nhà trí thức thời thượng
    trendy clothes
    quần áo theo sát mốt thời trang

    * Các từ tương tự:
    trendyism