Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trendy
/'trendi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trendy
/ˈtrɛndi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trendy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ, đôi khi xấu)
thời thượng
trendy
intellectuals
(
x
ấ
u
)
những nhà trí thức thời thượng
trendy
clothes
quần áo theo sát mốt thời trang
* Các từ tương tự:
trendyism
adjective
trendier; -est
[also more ~; most ~]
sometimes disapproving :currently popular or fashionable
trendy
fashions
/
clothes
/
restaurants
often disapproving :liking or tending to like whatever is currently popular or fashionable :influenced by trends
a
group
of
trendy
young
professionals
noun
plural trendies
[count] Brit informal + disapproving :someone who likes whatever is fashionable :a trendy person
Only
young
trendies
go
to
that
pub
.
adjective
Sibyl travels with that trendy set from Belgravia
fashionable
stylish
…
la
mode
modern
up
to
date
up
to
the
minute
in
vogue
voguish
all
the
rage
Slang
hot
now
with
it
groovy
in
the
groove
in
flash
noun
Don't you just hate those trendies down at Cole's wine bar?
show-off
clothes-horse
coxcomb
exhibitionist
Slang
Brit
pseud
grandstander
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content