Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trendsetting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới
a
trendsetting
film
một cuốn phim lăng xê mốt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content