Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trencher
/'trent∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đĩa gỗ dọn thịt (thời xưa)
* Các từ tương tự:
trencher-valiant
,
trencherman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content