Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trench coat
/'trent∫kəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trench coat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo choàng đi mưa kiểu quân đội
noun
plural ~ coats
[count] :a usually long raincoat with deep pockets and a belt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content