Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tremor
/'tremə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tremor
/ˈtrɛmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự run, sự rung nhẹ
there
was
a
tremor
in
her
voice
giọng nói của cô hơi run
an
earth
tremor
sự rung của mặt đất (khi có động đất nhẹ)
sự rùng mình
tremors
of
fear
rùng mình vì sợ
noun
plural -ors
[count] a shaking movement of the ground before or after an earthquake
Small
tremors
were
still
being
felt
several
days
after
the
earthquake
.
a slight shaking movement or sound that is caused especially by nervousness, weakness, or illness
I
heard
a
tremor
in
her
voice
.
His
tremors
were
caused
by
the
disease
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content