Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự run, sự rung nhẹ
    there was a tremor in her voice
    giọng nói của cô hơi run
    an earth tremor
    sự rung của mặt đất (khi có động đất nhẹ)
    sự rùng mình
    rùng mình vì sợ