Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tremendous
/tri'mendəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tremendous
/trɪˈmɛndəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rất lớn
a
tremendous
explosion
một tiếng nố rất lớn
traveling
at
a
tremendous
speed
di chuyển với tốc độ rất lớn
(khẩu ngữ) rất cừ, cừ khôi, phi thường
he
is
a
tremendous
walker
anh ta là một người đi bộ rất cừ
* Các từ tương tự:
tremendously
adjective
[more ~; most ~]
very large or great
He
has
a
tremendous
amount
of
energy
.
a
tremendous
problem
The
engine's
power
is
tremendous.
She
is
a
writer
of
tremendous
talent
.
very good or excellent :wonderful
That
performance
was
tremendous!
We
had
a
tremendous
time
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content