Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tremendous /tri'mendəs/  

  • Tính từ
    rất lớn
    a tremendous explosion
    một tiếng nố rất lớn
    traveling at a tremendous speed
    di chuyển với tốc độ rất lớn
    (khẩu ngữ) rất cừ, cừ khôi, phi thường
    he is a tremendous walker
    anh ta là một người đi bộ rất cừ

    * Các từ tương tự:
    tremendously