Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trembly
/'trembli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
run
I
felt
all
trembly
tôi cảm thấy run khắp mình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content