Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trellised
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trellis
/ˈtrɛləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hình mắt cáo
noun
plural -lises
[count] :a frame with long pieces of wood that cross each other that is used as a support for climbing plants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content