Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộc đi bộ xa vất vả, cuộc hành trình dài vất vả
    Động từ
    (-kk-)
    thực hiện một cuộc hành trình dài vất vả
    hành trình vất vả dài ngày qua sa mạc