Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tree-line
/'tri:lain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tree-lined
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác timber-line)
đường giới hạn vùng mọc của cây (không quá một độ cao nào đó, không ra ngoài một giới hạn vĩ độ nào đó)
adjective
having trees on both sides
a
tree-lined
street
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content