Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tree line
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[singular] :timberline
The
hikers
had
reached
the
tree
line
by
noon
.
* Các từ tương tự:
tree-lined
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content