Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ, Danh từ
    gấp ba lần
    a treble portion of ice-cream
    một suất kem nhiều gấp ba lần
    he earns treble my salary
    nó kiếm được gấp ba lần tiền lương của tôi
    Động từ
    tăng gấp ba
    trong hai năm nó đã tăng tiền kiếm được lên ba lần
    số báo lưu hành đã tăng gấp ba kể từ năm ngoái
    Danh từ
    (âm nhạc)
    giọng trẻ cao
    trẻ có giọng trẻ cao
    bè trẻ cao
    Tính từ
    có âm sắc cao; trong thanh (giọng…)

    * Các từ tương tự:
    treble chance