Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
treater
/'tri:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người điều đình, người thương lượng, người ký kết
người đãi tiệc, người bao ăn uống
người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content