Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
treatable
/'tri:təbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
treatable
/ˈtriːtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
điều trị được, chữa được
a
treatable
cancer
một ca ung thư chữa được
adjective
medical :capable of being improved or cured with medical care
Her
condition
is
treatable.
a
treatable
disease
The
infection
is
treatable
with
antibiotics
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content