Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
treasurer
/'treʒərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
treasurer
/ˈtrɛʒərɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thủ quỹ
* Các từ tương tự:
treasurership
noun
plural -ers
[count] :someone who is officially in charge of the money that is taken in and paid out by a government, business, organization, etc.
She
is
treasurer
of
the
college
/
museum
/
company
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content