Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
treasure chest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ chests
[count] :a large box that is filled with gold, silver, jewels, etc. - often used figuratively
The
house
is
a
treasure
chest
filled
with
artifacts
from
a
bygone
era
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content