Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
treasonable
/'tri:zənəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
phản nghịch
a
treasonable
offence
tội có thể xử như là tội phản nghịch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content