Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
treadle
/'tredl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
treadle
/ˈtrɛdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bàn đạp (ở máy khâu…)
* Các từ tương tự:
treadle-machine
,
treadle-press
,
treadler
,
treadless
noun
plural treadles
[count] :a small, flat bar that you press with your foot to operate a machine (such as a pump or sewing machine)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content