Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [đặc quánh] như rỉ đường
    treacly black mud
    bùn đen đặc quánh như rỉ đường
    quá đặc và ngọt (thức ăn)
    (nghĩa bóng) đường mật
    treacly words
    những lời đường mật