Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
treacly
/'tri:kli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[đặc quánh] như rỉ đường
treacly
black
mud
bùn đen đặc quánh như rỉ đường
quá đặc và ngọt (thức ăn)
(nghĩa bóng) đường mật
treacly
words
những lời đường mật
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content