Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
bamboo
* Các từ tương tự:
tre đằng ngà
,
tre gai
,
tre là ngà
,
tre nứa
,
tre pheo
,
treo
,
treo ấn từ quan
,
treo bảng
,
treo cổ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content