Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trawler
/trɔ:lə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trawler
/ˈtrɑːlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu đánh [cá bằng] lưới rê
noun
plural -ers
[count] :a boat that is used for catching fish with a large net (called a trawl)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content