Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác trawlnet) lưới rê
    (cách viết khác trawl-line, set-line) (Mỹ) cần câu giăng
    Động từ
    đánh cá bằng lưới rê; đánh cá bằng lưới rê ở (một vùng nước nào đó)
    rà soát
    cảnh sát đang rà soát hồ sơ để tìm những trường hợp tương tự

    * Các từ tương tự:
    trawl-boat, trawl-line, trawl-net, trawler