Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
travesty
/'trævəsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
travesty
/ˈtrævəsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trá hình; nhại chơi
travestying
somebody's
style
of
writing
nhại văn phong của ai
Danh từ
sự trá hình; sự nhại chơi
the
trial
was
a
travesty
of
justice
phiên toà là một trò hề trá hình công lý
noun
plural -ties
[count] :something that is shocking, upsetting, or ridiculous because it is not what it is supposed to be
It
is
a
travesty
and
a
tragedy
that
so
many
people
would
be
denied
the
right
to
vote
.
The
investigation
into
the
causes
of
the
accident
was
a
complete
travesty. [=
sham
]
The
trial
was
a
travesty
of
justice
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content