Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

travesty /'trævəsti/  

  • Động từ
    trá hình; nhại chơi
    nhại văn phong của ai
    Danh từ
    sự trá hình; sự nhại chơi
    the trial was a travesty of justice
    phiên toà là một trò hề trá hình công lý