Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đi ngang qua, băng qua
    những người trượt tuyết trượt ngang qua các sườn dốc
    con đường băng qua một vùng núi non hoang dã
    Danh từ
    thanh ngang, đòn ngang
    sự vắt ngang (sang một con đường dễ leo hơn) (leo núi)