Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (Mỹ traveled) (thường trong từ ghép)
    đã đi đây đi đó nhiều
    một nhà báo đã đi đây đi đó nhiều
    đã từng được nhiều du khách qua lại (con đường)
    the route was once much travelled but has fallen into disuse
    con đường đã từng được du khách qua lại nhiều, nhưng nay đã bỏ không dùng nữa