Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
travail
/'træveil/
/trə'veil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
travail
/trəˈveɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công việc khó nhọc
(cổ) đau đẻ
noun
plural -vails
[count] formal :a difficult experience or situation - usually plural
The
book
describes
the
political
travails
of
the
President
during
his
first
year
in
office
.
[noncount] literary :painful or difficult work or effort
They
finally
succeeded
after
many
months
of
travail.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content