Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
traumatize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
traumatize
/ˈtrɑːməˌtaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Cách viết khác : traumatise
verb
also Brit traumatise -tizes; -tized; -tizing
[+ obj] :to cause (someone) to become very upset in a way that often leads to serious emotional problems :to cause (someone) to suffer emotional trauma
He
was
traumatized
by
the
experience
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content