Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trashy
/træ∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trashy
/ˈtræʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vô giá trị, không ra gì
a
trashy
novel
cuốn tiểu thuyết vô giá trị
adjective
trashier; -est
informal + disapproving
not decent or respectable :involving improper behavior
trashy
films
/
novels
trashy
women
Her
outfit
was
a
bit
trashy.
very low in quality
trashy
television
programs
a
trashy
amusement
park
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content