Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    số nhiều
    dấu hiệu hào nhoáng bề ngoài (của sự giàu có, của chức quyền…)
    he had the trappings of high office but no real power
    ông ta có những dấu hiệu hào nhoáng bể ngoài nhưng không có thực quyền