Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trapezia
/trə'pi:zjəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trapezium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, số nhiều trapeziums, trapezia
(toán học) hình thang
noun
/trəˈpiːzijəm/ , pl -ziums or -zia /-zijə/
[count] geometry
US :a four-sided shape that has no parallel sides - called also (Brit) trapezoid
Brit :trapezoid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content