Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trapeze
/trə'pi:z/
/træ'pi:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trapeze
/træˈpiːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đu bay
noun
plural -pezes
[count] :a short bar that is hung high above the ground by two ropes and that is held by circus performers who perform athletic tricks on it
performing
tricks
on
the
trapeze
a
trapeze
artist
/
act
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content