Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transubstantiation
/'trænsəb,stæn∫i'ei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transubstantiation
/ˌtrænsəbˌstænʃiˈeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tôn giáo)
sự hoá thể (của bánh và rượu thánh thành thịt và máu của Chúa)
noun
[noncount] :the belief in some Christian religions that the bread and wine given at Communion become the body and blood of Jesus Christ when they are blessed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content