Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transporter
/træn'spɔ:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transporter
/trænsˈpoɚtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe tải lớn (để chuyên chở xe ôtô…)
noun
plural -ers
[count] :something that is used to move or transport people or things especially; chiefly Brit :a vehicle for carrying large and heavy loads
a
car
transporter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content