Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tiết lộ
    người ta tiết lộ ra rằng băng cướp có nội ứng trong ngân hàng
    xảy ra
    những sự kiện quan trọng đã xảy ra tuần qua
    (thực vật) thoát hơi nước (cây)