Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transmute
/trænz'mju:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transmute
/trænsˈmjuːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chuyển đổi
in
former
times
it
was
thought
that
ordinary
metal
could
be
transmuted
into
gold
thời xưa người ta nghĩ là kim loại có thể chuyển đổi thành vàng được
verb
-mutes; -muted; -muting
formal :to completely change the form, appearance, or nature of (someone or something) - usually + into; [+ obj]
Her
art
transmutes
[=
transforms
]
trash
into
a
thing
of
beauty
.
The
stories
of
their
lives
were
transmuted
into
works
of
fiction
. [
no
obj
]
The
former
criminal
had
transmuted
into
a
national
hero
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content