Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transliterate
/trænz'litəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transliterate
/trænsˈlɪtəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chuyển chữ
transliterate
Greek
place
names
into
Roman
letters
chuyển địa danh Hy Lạp sang chữ rô-manh
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to write words or letters in the characters of another alphabet
The
Russian
letter
{
cyrillicr
}
is
usually
transliterated
in
English
as
ya
or
ia
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content