Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transit camp
/'trænzitkæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transit camp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trại chuyển tiếp
noun
~ camps
[count] chiefly Brit :a place for refugees to stay for a short period of time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content