Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transistor radio
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transistor radio
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đài bán dẫn xách tay
noun
plural ~ -dios
[count] somewhat old-fashioned :a small radio that has transistors
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content