Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

transient /'trænziənt/  /'træn∫nt/

  • Tính từ
    (cách viết khác transitory)
    ngắn ngủi; nhất thời
    transient success
    thành công ngắn ngủi
    [ở lại] ngắn ngày
    a transient lodger
    người ở trọ ngắn ngày
    Danh từ
    người làm việc ngắn ngày; khách trọ ngắn ngày