Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transformative
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transformative
/trænsˈfoɚmətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(có tác dụng) biến đổi, thay đổi; biến dạng
adjective
formal :causing or able to cause a change especially; :causing someone's life to be different or better in some important way
a
transformative
experience
the
transformative
power
of
love
a
transformative
force
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content