Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transfigure
/træns'figə[r]/
/træns'figiər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transfigure
/trænsˈfɪgjɚ/
/Brit trænsˈfɪgə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tôn lên, làm rạng rỡ lên
her
face
was
transfigured
by
happiness
mặt nàng rạng rỡ lên vì hạnh phúc
verb
-ures; -ured; -uring
[+ obj] literary :to change the appearance of something or someone
Her
face
seemed
transfigured
by
happiness
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content