Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

transfiguration /,trænsfigə'rei∫n/  /,trænsfigjə'rei∫n/

  • Danh từ
    sự tôn lên, sự làm rạng rỡ lên
    the transfiguration
    (tôn giáo)
    lễ Biến thân (trong đạo Cơ Đốc, ngày 6 tháng 8)