Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

transatlantic /,trænzət'ləntik/  

  • Tính từ
    bên kia Đại Tây Dương
    one of America's transatlantic military bases
    một trong những căn cứ quân sự Mỹ bên kia Đại Tây Dương
    xuyên Đại Tây Dương
    a transatlantic flight
    chuyến bay xuyên Đại Tây Dương
    có liên quan đến các nước ở hai bên bờ Đại Tây Dương
    a transatlantic trade agreement
    một thoả hiệp buôn bán giữa các nước ở hai bên bờ Đại Tây Dương