Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tranquillizer
/træŋ'kwilaizə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tranquillizer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ cách viết khác tranquilizer)
thuốc an thần, thuốc ngủ
noun
She had been prescribed tranquillizers, and developed severe side-effects
bromide
barbiturate
opiate
sedative
anti-psychotic
anti-anxiety
drug
Slang
downer
red
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content