Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tranquilize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tranquilize
/ˈtræŋkwəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
* Các từ tương tự:
tranquilizer
verb
also Brit tranquillise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to use a drug to cause (a person or animal) to become very relaxed and calm
They
tranquilized
the
bear
with
a
dart
so
that
it
could
be
safely
moved
to
a
different
area
.
* Các từ tương tự:
tranquilizer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content